Máy đo tốc độ TKRT 10
Máy đo tốc độ Kỹ thuật số
Độ chính xác chính xác kết hợp với tính linh hoạt của phép đo
SKF TKRT 10 là máy đo tốc độ nhanh và chính xác sử dụng tia laser hoặc tiếp điểm để đo tốc độ quay và tốc độ tuyến tính. Được trang bị tia laser và một loạt các bộ điều hợp tiếp xúc, nó là một thiết bị linh hoạt và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
• Phạm vi đo tốc độ rộng: lên đến 99 999 vong / phút cho phép đo laser và 20 000 vòng / phút sử dụng bộ điều hợp tiếp xúc
• Các chế độ đo bao gồm; tốc độ quay, tổng số vòng quay, tần số, tốc độ bề mặt và chiều dài theo cả hệ mét và đơn vị đo lường Anh
• Laser có thể được sử dụng để đo tốc độ quay an toàn và nhanh chóng, không tiếp xúc ở khoảng cách lên đến 0,5 m (20 in.)
• Màn hình LCD lớn có đèn nền cho phép dễ dàng đọc trong hầu hết mọi điều kiện ánh sáng
• Phạm vi góc ± 45 ° đến mục tiêu giúp đo lường dễ dàng
• Có thể lưu trữ tối đa 10 bài đọc để tham khảo sau này
• Thiết kế nhỏ gọn; dụng cụ vận hành bằng một tay
• Được cung cấp trong hộp đựng để bảo vệ và tính di động
Thông số Kỹ thuật | |
---|---|
Ký hiệu | TKRT 10 |
Màn hình | Hiển thị màn hình LCD |
Độ phân dải | 0,1 r/phút lên tới 10 000 vòng/phút. |
Bộ nhớ | Nhớ 10 chỉ số đọc |
Báo hiệu Pin sắp hết | Có |
Tự động tắt | Sau 15 giây |
Đo | |
– Chế độ đo quang học | r/min, hertz |
– Chế độ đo tiếp xúc | r/min, metres, inches, yards, feet, per min, hertz |
– Chế độ đếm | total revs, metres, feet, yards |
– Thời gian lấy mẫu | 0,5 giây (hơn 120 vòng/phút) |
– Tốc độ tuyến tính | 0,2 đến 1 500 m/phút (4 500 ft/min) |
Chế độ | |
– Dải tốc độ quay | 3 to 99 999 vòng/phút |
– Độ chính xác | ±0,05% of reading ±1 digit |
– Khoảng cách đo | 50 đến 500 mm (1.9 to 19.7 in.) |
– Góc nghiêng hoạt động của thiết bị | ±45˚ |
– Cảm biến laser | 1x built-in class 2 laser |
Đo tiếp xúc | |
– Dải đo tốc độ | 2 to 20 000 vòng/phút |
– Độ chính xác | ±1% of reading ±1 digit |
– Bộ đo tiếp xúc | Bao gồm đầu hình nón, hốc hình nón và bánh xe |
Pin | 1x 9 V loại kiềm IEC 6F22 |
Thời gian hoạt động | 12 tiếng sử dụng liên tiếp |
Nguồn điện bổ xung | Cổng sạc 6 V DC (không bao gồm bộ sạc) |
Kích thước sản phẩm | 160 x 60 x 42 mm (6.3 x 2.4 x 1.7 in.) |
Trọng lượng sản phẩm | 160 g (0.35 lbs) |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F) |
Nhiệt độ lưu cất sản phẩm | –10 đến +50 °C (14 đến 122 °F) |
Độ ẩm | 10 to 90% |
Chỉ số IP | IP 40 |
Kích thước hộp đựng | 260 x 85 x 180 mm (10.3 x 3.4 x 7.0 in.) |
Danh mục của bộ sản phẩm | 1x Bộ thiết bị đo tốc độ TKRT 10 |
1 bộ đầu đo tiếp xúc | |
1 bộ Pin 9V | |
1 bộ băng phản quang | |
1 bộ hướng dẫn sử dụng |
Vật tư thay thế | |
---|---|
Ký hiệu | Mô tả |
TKRT-RTAPE | Băng phản quang (10 dải) |
TKRT 10-ADAPT | Bộ điều hợp tiếp xúc hỗ trợ lắp cho TKRT 10 |
TDTC 1/A | Hộp công cụ |