MỠ SKF LGWA 2 – Mỡ Bôi Trơn Chịu Tải Cao, Dải Nhiệt Rộng
![]() |
![]() |
Tổng quan
SKF LGWA 2 là loại mỡ bôi trơn gốc lithium complex, dầu khoáng cao cấp, được thiết kế để chịu tải nặng, chịu cực áp (EP) và làm việc ổn định trong dải nhiệt độ rộng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các vòng bi hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chịu tải và chống nước vượt trội.
Việc lựa chọn đúng loại mỡ bôi trơn – như LGWA 2 – giúp tối ưu tuổi thọ vòng bi, giảm downtime và nâng cao hiệu quả vận hành.
Ưu điểm nổi bật của Mỡ SKF LGWA 2
-
Hiệu suất bôi trơn vượt trội trong điều kiện tải nặng và tốc độ thấp
-
Chịu nhiệt tốt, hoạt động liên tục tới 140 °C, chịu được 220 °C trong thời gian ngắn
-
Khả năng chống nước và chống ăn mòn xuất sắc
-
Hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt
-
Bảo vệ tối ưu cho vòng bi bánh xe, mô tơ, quạt, máy giặt…
-
Tương thích với các hệ thống bơm mỡ tự động SKF LAGD / TLSD
Ứng dụng khuyến nghị
-
Vòng bi bánh xe ô tô, xe tải, rơ-moóc
-
Động cơ điện, quạt công nghiệp
-
Máy giặt, thiết bị quay tốc độ trung bình
-
Ứng dụng công nghiệp và ô tô khi nhiệt độ và tải trọng vượt quá mức của mỡ đa dụng thông thường
Quy cách đóng gói
| Quy cách | Mã sản phẩm | |
|---|---|---|
| 200 g tube | LGWA 2/0.2 | ![]() |
| 420 ml cartridge | LGWA 2/0.4 | |
| 1 kg can | LGWA 2/1 | |
| 5 kg can | LGWA 2/5 | |
| 18 kg pail | LGWA 2/18 | |
| 50 kg drum | LGWA 2/50 | |
| 180 kg drum | LGWA 2/180 |
Mỡ bôi trơn tự động (Automatic lubricators)
-
LAGD 60/WA2
-
LAGD 125/WA2
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Mã định danh | LGWA 2/(pack size) |
| DIN code | KP2N-30 |
| Cấp NLGI | 2 |
| Chất làm đặc | Lithium complex |
| Màu sắc | Amber |
| Loại dầu nền | Khoáng (Mineral) |
| Nhiệt độ làm việc | –30 đến +140 °C |
| Nhiệt độ chịu ngắn hạn | 220 °C |
| Điểm nhỏ giọt | >250 °C |
| Độ nhớt dầu nền (40 °C) | 185 mm²/s |
| Độ nhớt dầu nền (100 °C) | 15 mm²/s |
| Độ xuyên kim (60 strokes) | 265–295 |
| Ổn định cơ học – 100.000 strokes | +50 max |
| Chống ăn mòn (Emcor – standard) | 0–0 |
| Chống nước (DIN 51807) | 1 max |
| Tách dầu (7 ngày – 40 °C) | 1–5 % |
| Khả năng bôi trơn (R2F test B) | Passed |
| Ăn mòn đồng | ≤2 ở 100 °C |
| Vết mòn (4-ball test, 1400 N) | 1.8 mm max |
| Tải hàn (4-ball weld load) | ≥2600 N |
| Tuổi thọ vòng bi (ROF test, 10,000 rpm) | ≥1000 h @120 °C |
| Thời hạn lưu kho | 5 năm |


