Đai ốc Thủy lực SKF HMV


Đai ốc thủy lực SKF HMV

Đai ốc thủy lực SKF HMV

Dễ dàng áp dụng các lực đẩy cao
Gắn vòng bi vào trục côn có thể là một công việc khó khăn và tốn nhiều thời gian. Sử dụng Đai ốc thủy lực SKF tạo điều kiện dễ dàng và nhanh chóng áp dụng các lực truyền động cao cần thiết để lắp các ổ trục lỗ côn.
Tháo các ổ trục gắn trên bộ chuyển đổi hoặc ống rút cũng thường là một công việc khó khăn và tốn thời gian. Những vấn đề này có thể được giảm thiểu với việc sử dụng Đai ốc thủy lực SKF. Dầu được bơm vào đai ốc và piston được đẩy ra ngoài với một lực đủ để giải phóng ống bọc.
Tất cả đai ốc SKF HMV ..E đều được cung cấp cùng với khớp nối nhanh để lắp máy bơm thủy lực SKF.

• Phạm vi kích thước rộng, bao gồm đường kính trục từ 50 đến 1000 mm theo tiêu chuẩn
• Có đầy đủ các chủ đề inch, sê-ri HMVC ..E từ 1.967 đến 37.410 in.
• Khớp nối kết nối nhanh có thể được lắp trên mặt hoặc mặt bên của đai ốc, cho phép đai ốc được sử dụng ở những nơi hạn chế về không gian
• Một bộ đệm pít-tông dự phòng và bộ bảo dưỡng được cung cấp theo tiêu chuẩn
• Để hỗ trợ ren đai ốc, một ống chất bôi trơn được cung cấp với tất cả các đai ốc có kích thước HMV (C) 54E và lớn hơn
• Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc ren đai ốc dễ dàng, tất cả đai ốc từ kích thước HMV (C) 54E đều được trang bị hai thanh tommy và bốn lỗ ghép trên mặt trước của chúng
• Các loại hạt từ kích thước HMV (C) 94E được trang bị mắt kính, cho phép dễ dàng cầm nắm
• Các đai ốc từ kích thước HMV (C) 94E có chỉ định vị trí bắt đầu của ren, tạo điều kiện dễ dàng khớp các vị trí ren trên cả đai ốc và ren giao phối
• Chủ đề và kích thước đặc biệt có sẵn theo yêu cầu

Bộ bơm thủy lực và đai ốc thủy lực SKF

Đai ốc thủy lực với bơm thủy lực, đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số và chỉ báo quay số cho phép sử dụng Phương pháp truyền động SKF

Đai ốc thuy lực gắn ổ trục

Đai ốc thủy lực gắn ổ trục

Kỹ thuật tháo lắp bằng đai ốc thủy lực
SKF Oil Injection Method
SKF Drive-up Method

Lắp vòng bi bằng Đai ốc thủy lực

 

Đai ốc HMV ..E để dẫn động ổ trục lên trục côn
Đai ốc HMV ..E để dẫn động ổ trục lên trục côn
Đai HMV ..E được vặn vào trục để dẫn động trong ống đẩy
Đai HMV ..E được vặn vào trục để dẫn động trong ống đẩy
Đai ốc HMV ..E để dẫn động ổ trục vào ống lót côn rút
Đai ốc HMV ..E để dẫn động ổ trục vào ống lót côn rút
Đai ốc HMV ..E và đai ốc thủy lực đặc biệt lắp vòng bi với ống lót côn đẩy
Đai ốc HMV ..E và đai ốc thủy lực đặc biệt lắp vòng bi với ống lót côn đẩy

Tháo vòng bi bằng Đai ốc Thủy lực SKF

 

Đai ốc HMV ..E và vòng dừng để tháo vòng bi ra khỏi ống côn rút
Đai ốc HMV ..E và vòng dừng để tháo vòng bi ra khỏi ống côn rút
Hạt HMV ..E được sử dụng tháo vòng bi ra khỏi ống côn đẩy
Hạt HMV ..E được sử dụng tháo vòng bi ra khỏi ống côn đẩy

Áp suất dầu hoạt động tối đa với sự dịch chuyển piston được phép của HMV (c) … E Nuts:

HMV (C) 60E và nhỏ hơn: 80 MPA (11 600 PSI)
HMV (C) 62-100E: 40 MPA (5 800 PSI)
HMV (c) 102e và lớn hơn: 25 MPa (3 600 PSI)

Kích thước Đai ốc thủy lực SKF HMV

Kích thước Đai ốc thủy lực SKF HMV

 

 

Ký hiệu G d1 d2 B Khoảng dịch chuyển
Hệ ren mm mm mm mm
HMV 10E M 50×1.5 50.5 104 38 5
HMV 11E M 55×2 55.5 109 38 5
HMV 12E M 60×2 60.5 115 38 5
HMV 13E M 65×2 65.5 121 38 5
HMV 14E M 70×2 70.5 127 38 5
HMV 15E M 75×2 75.5 132 38 5
HMV 16E M 80×2 80.5 137 38 5
HMV 17E M 85×2 85.5 142 38 5
HMV 18E M 90×2 90.5 147 38 5
HMV 19E M 95×2 95.5 153 38 5
HMV 20E M 100×2 100.5 158 38 5
HMV 21E M 105×2 105.5 163 38 5
HMV 22E M 110×2 110.5 169 38 5
HMV 23E M 115×2 115.5 174 38 5
HMV 24E M 120×2 120.5 179 38 5
HMV 25E M 125×2 125.5 184 38 5
HMV 26E M 130×2 130.5 190 38 5
HMV 27E M 135×2 135.5 195 38 5
HMV 28E M 140×2 140.5 200 38 5
HMV 29E M 145×2 145.5 206 39 5
HMV 30E M 150×2 150.5 211 39 5
HMV 31E M 155×3 155.5 218 39 5
HMV 32E M 160×3 160.5 224 40 6
HMV 33E M 165×3 165.5 229 40 6
HMV 34E M 170×3 170.5 235 41 6
HMV 36E M 180×3 180.5 247 41 6
HMV 38E M 190×3 191 259 42 7
HMV 40E M 200×3 201 271 43 8
HMV 41E Tr 205×4 207 276 43 8
HMV 42E Tr 210×4 212 282 44 9
HMV 43E Tr 215×4 217 287 44 9
HMV 44E Tr 220×4 222 293 44 9
HMV 45E Tr 225×4 227 300 45 9
HMV 46E Tr 230×4 232 305 45 9
HMV 47E Tr 235×4 237 311 46 10
HMV 48E Tr 240×4 242 316 46 10
HMV 50E Tr 250×4 252 329 46 10
HMV 52E Tr 260×4 262 341 47 11
HMV 54E Tr 270×4 272 352 48 12
HMV 56E Tr 280×4 282 363 49 12
HMV 58E Tr 290×4 292 375 49 13
HMV 60E Tr 300×4 302 386 51 14
HMV 62E Tr 310×5 312 397 52 14
HMV 64E Tr 320×5 322 409 53 14
HMV 66E Tr 330×5 332 419 53 14
HMV 68E Tr 340×5 342 430 54 14
HMV 69E Tr 345×5 347 436 54 14
HMV 70E Tr 350×5 352 442 56 14
HMV 72E Tr 360×5 362 455 56 15
HMV 73E Tr 365×5 367 460 57 15
HMV 74E Tr 370×5 372 466 57 16
HMV 76E Tr 380×5 382 476 58 16
HMV 77E Tr 385×5 387 483 58 16
HMV 80E Tr 400×5 402 499 60 17
HMV 82E Tr 410×5 412 510 61 17
HMV 84E Tr 420×5 422 522 61 17
HMV 86E Tr 430×5 432 532 62 17
HMV 88E Tr 440×5 442 543 62 17
HMV 90E Tr 450×5 452 554 64 17
HMV 92E Tr 460×5 462 565 64 17
HMV 94E Tr 470×5 472 576 65 18
HMV 96E Tr 480×5 482 587 65 19
HMV 98E Tr 490×5 492 597 66 19
HMV 100E Tr 500×5 502 609 67 19
HMV 102E Tr 510×6 512 624 68 20
HMV 104E Tr 520×6 522 634 68 20
HMV 106E Tr 530×6 532 645 69 21
HMV 108E Tr 540×6 542 657 69 21
HMV 110E Tr 550×6 552 667 70 21
HMV 112E Tr 560×6 562 678 71 22
HMV 114E Tr 570×6 572 689 72 23
HMV 116E Tr 580×6 582 699 72 23
HMV 120E Tr 600×6 602 721 73 23
HMV 126E Tr 630×6 632 754 74 23
HMV 130E Tr 650×6 652 775 75 23
HMV 134E Tr 670×6 672 796 76 24
HMV 138E Tr 690×6 692 819 77 25
HMV 142E Tr 710×7 712 840 78 25
HMV 150E Tr 750×7 752 883 79 25
HMV 160E Tr 800×7 802 936 80 25
HMV 170E Tr 850×7 852 990 83 26
HMV 180E Tr 900×7 902 1 043 86 30
HMV 190E Tr 950×8 952 1 097 86 30
HMV 200E Tr 1000×8 1 002 1 150 88 34
HMV 112E Tr 560×6 562 678 71 22
HMV 114E Tr 570×6 572 689 72 23
HMV 116E Tr 580×6 582 699 72 23
HMV 120E Tr 600×6 602 721 73 23
HMV 126E Tr 630×6 632 754 74 23
HMV 130E Tr 650×6 652 775 75 23
HMV 134E Tr 670×6 672 796 76 24
HMV 138E Tr 690×6 692 819 77 25
HMV 142E Tr 710×7 712 840 78 25
HMV 150E Tr 750×7 752 883 79 25
HMV 160E Tr 800×7 802 936 80 25
HMV 170E Tr 850×7 852 990 83 26
HMV 180E Tr 900×7 902 1 043 86 30
HMV 190E Tr 950×8 952 1 097 86 30
HMV 200E Tr 1000×8 1 002 1 150 88 34

Thông số Kỹ thuật của Đai ốc Thủy lực HMVC E series có ren hệ Inch

Kích thước Đai ốc thủy lực SKF HMV

 

Designation   Pitch diameter Threads per in    
G d1 d2
in in in in
HMVC 10E 1.967 1.9309 18 2 4.1
HMVC 11E 2.157 2.1209 18 2.2 4.3
HMVC 12E 2.36 2.3239 18 2.4 4.5
HMVC 13E 2.548 2.5119 18 2.6 4.8
HMVC 14E 2.751 2.7149 18 2.8 5
HMVC 15E 2.933 2.8789 12 3 5.2
HMVC 16E 3.137 3.0829 12 3.2 5.4
HMVC 17E 3.34 3.2859 12 3.4 5.6
HMVC 18E 3.527 3.4729 12 3.6 5.8
HMVC 19E 3.73 3.6759 12 3.8 6
HMVC 20E 3.918 3.8639 12 4 6.2
HMVC 21E 4.122 4.0679 12 4.2 6.4
HMVC 22E 4.325 4.2709 12 4.4 6.7
HMVC 24E 4.716 4.6619 12 4.7 7
HMVC 26E 5.106 5.0519 12 5.1 7.5
HMVC 28E 5.497 5.4429 12 5.5 7.9
HMVC 30E 5.888 5.8339 12 5.9 8.3
HMVC 32E 6.284 6.2028 8 6.3 8.8
HMVC 34E 6.659 6.5778 8 6.7 9.3
HMVC 36E 7.066 6.9848 8 7.1 9.7
HMVC 38E 7.472 7.3908 8 7.5 10.2
HMVC 40E 7.847 7.7658 8 7.9 10.7
HMVC 44E 8.628 8.5468 8 8.7 11.5
HMVC 48E 9.442 9.3337 6 9.5 12.4
HMVC 52E 10.192 10.0837 6 10.3 13.4
HMVC 54E 10.604 10.496 6 10.7 13.9
HMVC 56E 11.004 10.8957 6 11.1 14.3
HMVC 60E 11.785 11.6767 6 11.9 15.2
HMVC 64E 12.562 12.4537 6 12.7 16.1
HMVC 68E 13.339 13.219 5 13.5 16.9
HMVC 72E 14.17 14.05 5 14.3 17.9
HMVC 76E 14.957 14.837 5 15 18.7
HMVC 80E 15.745 15.625 5 15.8 19.6
HMVC 84E 16.532 16.412 5 16.6 20.6
HMVC 88E 17.319 17.199 5 17.4 21.4
HMVC 92E 18.107 17.987 5 18.2 22.2
HMVC 96E 18.894 18.774 5 19 23.1
HMVC 100E 19.682 19.562 5 19.8 24
HMVC 106E 20.867 20.722 4 20.9 25.4
HMVC 112E 22.048 21.903 4 22.1 26.7
HMVC 120E 23.623 23.478 4 23.7 28.4
HMVC 126E 24.804 24.659 4 24.9 29.7
HMVC 134E 26.379 26.234 4 26.5 31.3
HMVC 142E 27.961 27.774 3 28 33.1
HMVC 150E 29.536 29.349 3 29.6 34.8
HMVC 160E 31.504 31.317 3 31.6 36.9
HMVC 170E 33.473 33.286 3 33.5 39
HMVC 180E 35.441 35.254 3 35.5 41.1
HMVC 190E 37.41 37.223 3 37.5 43.2

 

Mã: HMV Thẻ: ,
GIỎ HÀNG
close
Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Zalo
Liên Hệ Qua Hotline