,

Đèn chớp quan sát vật quay TKRS 21


19.166.000 

Đèn chớp quan sát vật quay TKRS 21

Đèn chớp quan sát vật quay công suất cao TKRS 21

Kính nhấp nháy nhỏ gọn, dễ sử dụng với 7 đèn LED siêu sáng
Để kiểm tra trực quan máy đang chạy
SKF cung cấp nhiều loại máy đo TKRS di động để kiểm tra trực quan các máy đang chạy trong môi trường công nghiệp đầy thử thách. Các công cụ cầm tay này cung cấp khả năng phát hiện sớm các bất thường để giúp lập lịch trình các nhiệm vụ bảo trì và giảm tải bổ sung trên thiết bị quay để đạt được mức hiệu suất theo kế hoạch. Được thiết kế để dễ sử dụng, đèn nhấp nháy có màn hình lớn và công tắc chọn đa chức năng để giúp bạn nhanh chóng điều hướng đến menu chính xác. Mức độ sáng và hiệu suất có thể điều chỉnh được.

 

• Hoạt động trực quan cho các công việc kiểm tra nhanh chóng và dễ dàng
• Thiết kế tiện dụng và mạnh mẽ để sử dụng di động trong môi trường công nghiệp
• Đèn LED sáng với tuổi thọ cao và hoạt động liên tục
• Giá đỡ chân máy để kiểm tra tĩnh
• Chọn tốc độ nhanh với nút xoay
• Phát quang cao với bảy đèn LED siêu sáng
• TFT có đèn nền nhiều dòng
• Được cung cấp trong một hộp đựng chắc chắn với 3 x pin AA

 

Thông số Kỹ thuật sản phẩm
Ký hiệu TKRS 21
Nguồn sáng >6 200 Lux for at 3° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance
Brightness (flash duration) adjustable, 0,2°–5,0°
Độ chính xác ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater
Đo tốc độ bằng laser No
Chuyển pha Yes
Thời gian chạy ca 3:00 h @ 1° (100% display brightness)
ca. 6:45 h @ 0,2° (20% display brightness)
Màn hình Multi-line backlight TFT
Nguồn cấp 3 x AA batteries (included)
Kích thước thiết bị 225 × 78 × 50 mm (8.9 x 3 x 2 in.)
Trọng lượng thiết bị (bao gồm Pin) 0,29 kg (0.64 lb)
Kích thước hộp 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.)
Tổng trọng lượng (vỏ hộp + thiết bị) 0,78 kg (1.7 lb)
Phụ tùng
Ký hiệu Description
TKRT-RTAPE Băng phản chiếu

So sánh thông số Kỹ thuật của các loại đèn chớp

348 348 tkrs11 1 1 348 348 tkrs21 1 1 348 348 tkrs31 1 348 348 tkrs41 1
Ký hiệu TKRS 11 TKRS 21 TKRS 31 TKRS 41
Nguồn sáng >2 000 Lux at 3° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance >6 200 Lux for at 3° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance >5 600 Lux at 3° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance 8 000 lux at 1° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance
Brightness (flash duration) adjustable, 0,2°–5,0° adjustable, 0,2°–5,0° adjustable, 0,2°–5,0° adjustable, 0,025° – 3,0°
Độ chính xác ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater
Đô tốc độ bằng laser Không Không
Chuyển pha Có với chức năng chuyển động chậm Có với chức năng chuyển động chậm
Thời gian hoạt động ca. 5:30 h @ 1° (100% display brightness) ca 3:00 h @ 1° (100% display brightness) ca. 3:45 h @ 1° (100% display brightness) ca. 2:30 h @ 0,50° (~4000 lux)
ca. 7:45 h @ 0,2° (20% display brightness) ca. 6:45 h @ 0,2° (20% display brightness) ca. 8:15 h @ 0,2° (20% display brightness) ca. 5:00 h @ 0,25° (~2000 lux)
Màn hình Black and White LCD Multi-line backlight TFT Multi-line backlight TFT Multi-line backlight LCD
Nguồn cung cấp 3 x AA batteries (included) 3 x AA batteries (included) 3 x AA batteries (included) internal Li-ion battery (rechargeable); continuous operation with power adapter (included)
Nguồn cung cấp bộ sạc N/A N/A N/A 110-230 V, 50/60 Hz, EU/US/UK/AUS plugs
Phạm vi kích hoạt bên ngoài N/A N/A 30 to 300 000 f/min 0 to 300 000 f/min
Kết nối kích hoạt bên ngoài N/A N/A Plug: 3,5 mm TRS plug (included) Plug: 5-pin plug DIN 41524 (included)
Input: 3 – 30 V / max. 5 mA (NPN) Input: 3 – 30 V / max. 5 mA (potential free optocoupler)
Output: up to 30V / max 50 mA (NPN)
Signal modification N/A N/A Edge selection, Multiplier, Divider, Delay Edge selection, Multiplier, Divider, Delay
Kích thước thiết bị 225 × 78 × 50 mm (8.9 x 3 x 2 in.) 225 × 78 × 50 mm (8.9 x 3 x 2 in.) 225 × 78 × 50 mm (8.9 x 3 x 2 in.) Without rubber protection 150 × 130 × 112 mm (6.0 × 5.1 × 4.4 in.)
Trọng lượng thiết bị (bao gồm Pin) 0,29 kg (0.64 lb) 0,29 kg (0.64 lb) 0,3 kg (0.65 lb) 1,15 kg (2.53 lb)
Kích thước hộp đưng 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.) 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.) 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.) 345 x 165 x 270 mm (13.6 x 6.5 x 10.6 in.)
Tổng trọng lượng (hộp đựng + thiết bị) 0,78 kg (1.7 lb) 0,78 kg (1.7 lb) 0,79 kg (1.7 lb) 2,4 kg (5.3 lb)
GIỎ HÀNG
close
Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Zalo
Liên Hệ Qua Hotline