Nhiệt kế đo tiếp xúc SKF TKTD 10
Nhiệt kế tiếp xúc TKDT 10
Đo nhiệt độ chính xác với khả năng kênh đôi
SKF TKDT 10 phù hợp với nhiều ứng dụng và có khả năng kết nối hai đầu dò nhiệt độ SKF. Màn hình LCD lớn có đèn nền giúp đảm bảo có thể dễ dàng đọc nhiệt độ trong hầu hết mọi điều kiện ánh sáng.
• Phạm vi đo nhiệt độ tiếp xúc của TKDT 10 từ –200 đến +1 372 ° C (–328 đến +2 501 ° F)
• Được cung cấp với đầu dò nhiệt độ TMDT 2-30 (tối đa 900 ° C / (1 652 ° F)); phù hợp với nhiều ứng dụng liên hệ trực tiếp
• Có thể được sử dụng với đầu dò nhiệt độ SKF thứ hai tùy chọn cho phép hiển thị nhiệt độ đầu dò hoặc chênh lệch nhiệt độ giữa các đầu dò
• Được cung cấp với đầu dò nhiệt độ TMDT 2-30 (tối đa 900 ° C / (1 652 ° F)); phù hợp với nhiều ứng dụng liên hệ trực tiếp
• Có thể được sử dụng với đầu dò nhiệt độ SKF thứ hai tùy chọn cho phép hiển thị nhiệt độ đầu dò hoặc chênh lệch nhiệt độ giữa các đầu dò
• Các bài đọc nhiệt độ được hiển thị ở ° C, ° F hoặc Kelvin (K)
• Màn hình hiển thị nhiệt độ có thể được đóng băng để dễ đọc
• Có thể hiển thị nhiệt độ tối thiểu, tối đa và trung bình cùng với dấu thời gian
• Người dùng có thể lựa chọn chức năng tự động tắt nguồn giúp tăng tuổi thọ pin
• TKTD 10 được để trong một hộp đựng chắc chắn
• Màn hình hiển thị nhiệt độ có thể được đóng băng để dễ đọc
• Có thể hiển thị nhiệt độ tối thiểu, tối đa và trung bình cùng với dấu thời gian
• Người dùng có thể lựa chọn chức năng tự động tắt nguồn giúp tăng tuổi thọ pin
• TKTD 10 được để trong một hộp đựng chắc chắn
Đầu dò nhiệt kế
SKF cung cấp một loạt các đầu dò cặp nhiệt điện loại K để sử dụng với SKF …
SKF cung cấp một loạt các đầu dò cặp nhiệt điện loại K để sử dụng với SKF …
Thông số Kỹ thuật sản phẩm
Ký hiệu | TKDT 10 |
---|---|
Màn hình hiển thị | Large Backlit LCD |
Độ phân dải màn hình | 0,1 ° up to 1 000 °, otherwise 1 ° |
Màn hình Backlit | On/Off |
Các chế độ đo | Min, max, average, differential, dual temperature reading |
Đơn vị đo nhiệt độ | °C, °F, K |
Thời gian tự động tắt màn hình | 20 minutes, on/off |
Nhiệt độ đo phù hợp | –200 to +1 372 °C (–328 to +2 501 °F) |
Độ chính xác | > -100 °C (> -148 °F): ±0.5% of reading ±1 °C (1.8 °F) |
Chiều dài đầu đo được cung cấp | 130 mm (5.1 in.) |
Thời gian đáp ứng | 2.3 seconds (TMDT 2-30) |
Pin | 3x AAA Alkaline type IEC LR03 |
Thời gian vận hành | 18 giờ |
Kích thước sản phẩm | 160 x 63 x 30 mm (6.3 x 2.5 x 1.2 in.) |
Trọng lượng sản phẩm | 200 g (0.4 lbs) |
Nhiệt độ vận hành của thiết bị | 0 to 50 °C (32 to 120 °F) |
Nhiệt độ cất giữ thiết bị | –10 to +60 °C (–4 to +150 °F) |
Độ ẩm | 10 to 90% RH non-condensing |
Cấp kháng nước | IP 40 |
Kích thước hộp đựng | 530 x 85 x 180 mm (20.9 x 3.4 x 7.0 in.) |
Hộp đựng gồm có | Thermometer with 1x contact probe TMDT 2-30 |
3x AAA batteries | |
1x printed instructions for use |
Tài liệu liên quan |
---|
Thông số kỹ thuật sản phẩm TKDT 10 (125.7 KB) |
Hướng dẫn sử dụng TKDT 10 (1.3 MB) |
Catalogue sản phẩm liên quan |
---|
Catalogue sản phẩm Bảo trì và Bôi trơn (19.6 MB) |