3302 ATN9

Tồn kho:

22


615.000 

22

Trọng lượng 0,125 kg
Đường kính trong d [mm]

15

Đường kính ngoài D [mm]

42

Độ dày B [mm]

19

C (Tải trọng động)-kN

15.1

C0(tải trọng tĩnh) _kN

9.3

Pu(kN)

0.4

Tốc độ tham khảo (v/phút)

18000

Tốc độ giới hạn (v/phút)

16000

Phớt chắn

Trống

Vòng cách

Vòng cách Popyamide

Lỗ côn

Lỗ thẳng

Khe hở

Tiêu chuẩn

TrongTNLo thang banve

GIỎ HÀNG
close
Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Zalo
Liên Hệ Qua Hotline