3308 ATN9

Tồn kho:

23


1.291.000 

23

Trọng lượng 0,9418 kg
Đường kính trong d [mm]

40

Đường kính ngoài D [mm]

90

Độ dày B [mm]

36.5

C (Tải trọng động)-kN

65.5

C0(tải trọng tĩnh) _kN

48

Pu(kN)

2.04

Tốc độ tham khảo (v/phút)

7500

Tốc độ giới hạn (v/phút)

7500

Phớt chắn

Trống

Vòng cách

Vòng cách Popyamide

Lỗ côn

Lỗ thẳng

Khe hở

Tiêu chuẩn

TrongTNLo thang banve

GIỎ HÀNG
close
Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Zalo
Liên Hệ Qua Hotline