Phớt TSN của SKF vật liệu TPE

So sánh TPE và ECOPUR trong sản xuất phớt chắn bụi: Đâu là lựa chọn tốt nhất theo tiêu chuẩn SKF? Leave a comment

TPE và ECOPUR là hai vật liệu phổ biến trong sản xuất phớt chắn bụi. Bài viết phân tích chi tiết ưu nhược điểm, bảng so sánh 12 tiêu chí kỹ thuật và tiêu chuẩn vật liệu SKF để giúp bạn chọn đúng vật liệu cho từng ứng dụng thủy lực – máy công trình.

1. Giới thiệu

Phớt chắn bụi (wiper seal/dust seal) là chi tiết quan trọng trong hệ thống thủy lực, khí nén và máy công trình, giúp ngăn bụi, bùn, cát và tạp chất xâm nhập vào cần piston hoặc trục chuyển động. Trong cấu tạo phớt, vật liệu đóng vai trò quyết định đến:

  • Độ bền làm việc

  • Khả năng chống mài mòn

  • Sự phù hợp với môi trường

  • Ma sát lên trục

  • Tuổi thọ và chi phí bảo trì

Hai vật liệu phổ biến nhất hiện nay là TPE (Thermoplastic Elastomer)ECOPUR (Polyurethane – PU), đặc biệt là các dòng Ecopur/X-Ecopur/H-Ecopur của SKF.


2. TPE là gì? Ưu và nhược điểm khi làm phớt chắn bụi

TPE (Thermoplastic Elastomer) là vật liệu đàn hồi nhiệt dẻo, mềm dẻo như cao su nhưng dễ gia công như nhựa. TPE thường dùng cho các phớt chắn bụi tiêu chuẩn, yêu cầu độ mềm cao.

Ưu điểm của TPE

  • Độ đàn hồi rất cao, bám sát trục tốt.

  • Ma sát thấp → không làm xước bề mặt chrome.

  • Dễ sản xuất, giá thành thấp.

  • Tốt cho ứng dụng nhẹ – trung bình, tốc độ cao.

  • Phục hồi hình dạng nhanh.

Nhược điểm của TPE

  • Khả năng chống mài mòn chỉ mức trung bình.

  • Không chịu được lực va đập hoặc bụi cát nhiều.

  • Không phù hợp môi trường rung mạnh hoặc tải nặng.

  • Không chịu áp lực (chỉ dùng để chắn bụi, không giữ áp).

Phớt TSN của SKF vật liệu TPE
Phớt TSN của SKF vật liệu TPE

3. ECOPUR (PU) là gì? Đặc điểm theo tiêu chuẩn SKF

ECOPUR là vật liệu polyurethane hiệu suất cao, thường dùng trong phớt SKF, Trelleborg, Hunger, Merkel. Các biến thể như H-Ecopur, X-Ecopur, Ecopur Green, Ecopur Red cho độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của ECOPUR (PU)

  • Độ cứng cao 90–95 Shore A → chịu lực tốt.

  • Kháng mài mòn vượt trội, tuổi thọ gấp 2–4 lần TPE.

  • Chống xé, chống cào tốt trong môi trường bùn, cát, sỏi.

  • Ổn định hình dạng cao → không biến dạng khi rung/va đập.

  • Lý tưởng cho phớt chắn bụi máy công trình.

Nhược điểm

  • Cứng hơn → ma sát cao hơn TPE.

  • Giá thành cao hơn.

  • Một số dòng PU kỵ hóa chất glycol hoặc nước nóng.

Phớt TXL của SKF vật liệu ECOPUR
Phớt TXL của SKF vật liệu ECOPUR

4. Bảng so sánh TPE và ECOPUR theo 12 tiêu chí kỹ thuật

Dựa theo cách đánh giá vật liệu của SKF – Hydraulic Seals Material Standard.

Tiêu chí kỹ thuật TPE ECOPUR (PU)
Độ cứng 60–80 Shore A (mềm) 90–95 Shore A (cứng)
Chống xé & cắt Thấp Rất cao
Khả năng mài mòn Trung bình Xuất sắc
Ma sát với trục Rất thấp Trung bình
Khả năng gạt sạch trục Tốt (bụi mịn) Rất tốt (cát, bùn, thép)
Độ đàn hồi Rất cao Tốt
Chịu áp Không đáng kể Tốt hơn (nhưng chủ yếu vẫn làm dust seal)
Ổn định hình dạng Trung bình Rất cao
Chịu nhiệt –40°C đến +120°C –30°C đến +100°C
Chống thủy phân Tốt Tùy loại
Kháng hóa chất Khá tốt Tốt, nhưng kỵ glycol
Giá thành Thấp Cao hơn

5. So sánh theo từng ứng dụng thực tế

Máy công trình (xúc, đào, nâng)

  • TPE: Không phù hợp, nhanh mòn khi gặp bùn đất.

  • ECOPUR: Lựa chọn tiêu chuẩn → chịu mài mòn & rung mạnh.

Xi lanh thủy lực công nghiệp

  • TPE: Ổn nếu môi trường sạch.

  • ECOPUR: Tối ưu cho vận hành chu kỳ nhanh, áp lực cao.

Robot, CNC, máy tự động

  • TPE: Lý tưởng → mềm, ít ma sát.

  • ECOPUR: Không cần thiết nếu không có bụi nặng.

Ngành thép – xi măng – khai khoáng

  • TPE: Không đủ độ bền.

  • ECOPUR: Hoạt động tốt trong môi trường xỉ, đá, cát thô.


6. So sánh theo tiêu chuẩn vật liệu SKF

SKF phân chia vật liệu phớt chắn bụi theo 2 nhóm:

SKF TPE Elastomer

  • Dùng cho phớt chắn bụi nhẹ – trung bình (Wiper A type).

  • Ưu tiên ma sát thấp, độ linh hoạt cao.

  • Hoạt động tốt với trục mạ chrome tiêu chuẩn.

SKF ECOPUR / H-ECOPUR

  • Dùng cho phớt chắn bụi tải nặng (Wiper C, D type).

  • Chịu mài mòn cực tốt, tuổi thọ dài.

  • Sử dụng cho xi lanh máy công trình, môi trường nặng.


7. Nên chọn TPE hay ECOPUR?

✔ Chọn TPE nếu:

  • Làm việc trong môi trường sạch – bụi nhẹ.

  • Trục cần ma sát thấp, không muốn trầy xước.

  • Ứng dụng nhẹ, tốc độ cao.

  • Ưu tiên chi phí thấp.

✔ Chọn ECOPUR nếu:

  • Môi trường bùn đất, cát, đá, thép, xi măng.

  • Máy công trình – lực rung mạnh.

  • Muốn tuổi thọ phớt cao, ít bảo trì.

  • Ứng dụng nặng, chuyển động liên tục.

undefined

Ứng dụng SKF Authenticate

Có hai cách để kiểm tra tính xác thực bằng ứng dụng SKF Authenticate,

  1. Đối với một số sản phẩm, có mã DMC được đánh dấu trên bao bì hoặc sản phẩm. Sử dụng nút ‘Quét mã’ để quét DMC bằng máy ảnh. Phản hồi tức thì sẽ được hiển thị trên màn hình cho biết nếu mã hợp lệ hoặc nếu cần điều tra thêm bằng tính năng ‘Xác minh Sản phẩm’
  2. Gửi ảnh của sản phẩm nghi ngờ bằng cách sử dụng nút ‘Xác minh Sản phẩm’. Làm theo hướng dẫn về cách chụp ảnh bao bì và sản phẩm cũng như tự động gửi yêu cầu, tất cả gói gọn trong một quy trình. Các chuyên gia phụ trách của SKF sẽ kiểm tra thông tin, xác minh xem sản phẩm là sản phẩm chính hãng hay bị làm giả và sẽ báo cho quý vị biết
Tải xuống ứng dụng SKF Authenticate NGAY BÂY GIỜ trên App Store hoặc Google Play miễn phí bằng cách nhấp vào liên kết có liên quan hoặc quét mã dưới đây.
Là 1 trong những Đại Lý ủy quyền của hãng SKF – chúng tôi chuyên cung cấp tới Quý khách hàng những sản phẩm chính hãng của Tập đoàn SKF.
Để mua hàng chính hãng của SKF hãy liên hệ trực tiếp với Mr.Khánh 0928 193 886 để được nhận báo giá tốt nhất về sản phẩm của SKF

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GIỎ HÀNG
close
Google Maps
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Zalo
Liên Hệ Qua Hotline