Theo thiết kế, vòng bi tang trống SKF có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục cực cao trong những ứng dụng có độ lệch trục hoặc trục bị võng. Vòng bi tang trống SKF thế hệ Explorer có các cải tiến đáng kể ở các thông số vận hành chủ yếu. Các vòng bi này rất tiên tiến, có thể có độ bền cao gấp nhiều lần so với các sản phẩm cạng tranh trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Vòng bi tang trống SKF thế hệ Explorer hoàn toàn tương đương với các vòng bi tiêu chuẩn trước đây của SKF có cùng kích thước. Khả năng cung cấp gồm các loại vòng bi không có phớt chặn, có phớt chặn và vòng bi cho các ứng dụng sàng rung, các thiết kế đặc biệt có thể được cung cấp theo các yêu cầu đặc biệt.
Đặc tính sản phẩm
•Sử dụng Thép được nâng cấp có độ tinh khiết và độ bền rất cao
•Khả năng chịu tải cao hơn
•Nhiệt độ làm việc thấp hơn
•Giảm độ ồn và độ rung động
•Tuổi thọ làm việc của chất bôi trơn cao
Các ứng dụng phổ thông
• Hộp giảm tốc, Bơm
• Quạt công nghiệp
• Thiết bị Mỏ và Xây dựng
• Thiết bị dệt
• Bơm nước công nghiệp
• Thiết bị trong công nghiệp hoá dầu
• Thiết bị chế biến giấy và bột giấy
• Thiết bị hàng hải
• Thiết bị luyện cán thép
• Trục chính turbin gió
• Đường sắt
Lợi ích mang lại cho người sử dụng
• Tăng sản lượng và thời gian chạy máy
• Tăng độ tin cậy của hệ thống
• Giảm chi phí vận hành và bảo trì
• Độ ồn và độ rung động giảm
• Tuổi thọ làm việc tăng
• Khả năng chịu mài mòn và chịu nhiễm bẩn tăng
• Khả năng làm việc ở tốc độ cao tuyệt vời
Độ bền vượt trội
Trong cả các điều kiện môi trường làm việc sạch sẽ hay có độ nhiễm bẩn cao, vòng bi tang trống SKF thế hệ Explorer có tuổi thọ cao hơn nhiều lần so với các sản phẩm khác trên thị trường.
Các điều kiện thử nghiệm
Kết quả thử nghiệm vòng bi tang trống SKF thế hệ Explorer cải tiến với so sánh với các sản phẩm cạnh tranh.
Ký hiệu cơ bản Số lượng mẫu thử nghiệm mỗi nhãn hiệu 35 cái
Tải trọng áp dụng : 140 kN
C/P : 3.0
Kappa : 1.76
Tốc độ : 1500 v/ph
Danh sách vòng bi tang trống SKF tựa lựa
Tt | Ký hiệu SKF | d[mm] | D[mm] | B[mm] | Bản vẽ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi tang trống SKF 22205/20 E | 20 | 52 | 18 | Bản vẽ |
2 | Vòng bi tang trống SKF 21305 CC | 25 | 62 | 17 | Bản vẽ |
3 | Vòng bi tang trống SKF 22205 E | 25 | 52 | 18 | Bản vẽ |
4 | Vòng bi tang trống SKF 22205 EK | 25 | 52 | 18 | Bản vẽ |
5 | Vòng bi tang trống SKF 21306 CC | 30 | 72 | 19 | Bản vẽ |
6 | Vòng bi tang trống SKF 22206 E | 30 | 62 | 20 | Bản vẽ |
7 | Vòng bi tang trống SKF 22206 EK | 30 | 62 | 20 | Bản vẽ |
8 | Vòng bi tang trống SKF 21307 CC | 35 | 80 | 21 | Bản vẽ |
9 | Vòng bi tang trống SKF 22207 E | 35 | 72 | 23 | Bản vẽ |
10 | Vòng bi tang trống SKF 22207 EK | 35 | 72 | 23 | Bản vẽ |
11 | Vòng bi tang trống SKF 21308 E | 40 | 90 | 23 | Bản vẽ |
12 | Vòng bi tang trống SKF 21308 EK | 40 | 90 | 23 | Bản vẽ |
13 | Vòng bi tang trống SKF 22208 E | 40 | 80 | 23 | Bản vẽ |
14 | Vòng bi tang trống SKF 22208 EK | 40 | 80 | 23 | Bản vẽ |
15 | Vòng bi tang trống SKF 22308 E | 40 | 90 | 33 | Bản vẽ |
16 | Vòng bi tang trống SKF 22308 EK | 40 | 90 | 33 | Bản vẽ |
17 | Vòng bi tang trống SKF 21309 E | 45 | 100 | 25 | Bản vẽ |
18 | Vòng bi tang trống SKF 21309 EK | 45 | 100 | 25 | Bản vẽ |
19 | Vòng bi tang trống SKF 22209 E | 45 | 85 | 23 | Bản vẽ |
20 | Vòng bi tang trống SKF 22209 EK | 45 | 85 | 23 | Bản vẽ |
21 | Vòng bi tang trống SKF 22309 E | 45 | 100 | 36 | Bản vẽ |
22 | Vòng bi tang trống SKF 22309 EK | 45 | 100 | 36 | Bản vẽ |
23 | Vòng bi tang trống SKF 21310 E | 50 | 110 | 27 | Bản vẽ |
24 | Vòng bi tang trống SKF 21310 EK | 50 | 110 | 27 | Bản vẽ |
25 | Vòng bi tang trống SKF 22210 E | 50 | 90 | 23 | Bản vẽ |
26 | Vòng bi tang trống SKF 22210 EK | 50 | 90 | 23 | Bản vẽ |
27 | Vòng bi tang trống SKF 22310 E | 50 | 110 | 40 | Bản vẽ |
28 | Vòng bi tang trống SKF 22310 EK | 50 | 110 | 40 | Bản vẽ |
29 | Vòng bi tang trống SKF 21311 E | 55 | 120 | 29 | Bản vẽ |
30 | Vòng bi tang trống SKF 21311 EK | 55 | 120 | 29 | Bản vẽ |
31 | Vòng bi tang trống SKF 22211 E | 55 | 100 | 25 | Bản vẽ |
32 | Vòng bi tang trống SKF 22211 EK | 55 | 100 | 25 | Bản vẽ |
33 | Vòng bi tang trống SKF 22311 E | 55 | 120 | 43 | Bản vẽ |
34 | Vòng bi tang trống SKF 22311 EK | 55 | 120 | 43 | Bản vẽ |
35 | Vòng bi tang trống SKF 21312 E | 60 | 130 | 31 | Bản vẽ |
36 | Vòng bi tang trống SKF 21312 EK | 60 | 130 | 31 | Bản vẽ |
37 | Vòng bi tang trống SKF 22212 E | 60 | 110 | 28 | Bản vẽ |
38 | Vòng bi tang trống SKF 22212 EK | 60 | 110 | 28 | Bản vẽ |
39 | Vòng bi tang trống SKF 22312 E | 60 | 130 | 46 | Bản vẽ |
40 | Vòng bi tang trống SKF 22312 EK | 60 | 130 | 46 | Bản vẽ |
41 | Vòng bi tang trống SKF 21313 E | 65 | 140 | 33 | Bản vẽ |
42 | Vòng bi tang trống SKF 21313 EK | 65 | 140 | 33 | Bản vẽ |
43 | Vòng bi tang trống SKF 22213 E | 65 | 120 | 31 | Bản vẽ |
44 | Vòng bi tang trống SKF 22213 EK | 65 | 120 | 31 | Bản vẽ |
45 | Vòng bi tang trống SKF 22313 E | 65 | 140 | 48 | Bản vẽ |
46 | Vòng bi tang trống SKF 22313 EK | 65 | 140 | 48 | Bản vẽ |
47 | Vòng bi tang trống SKF 24013 CC/W33 | 65 | 100 | 35 | Bản vẽ |
48 | Vòng bi tang trống SKF 24013 CCK30/W33 | 65 | 100 | 35 | Bản vẽ |
49 | Vòng bi tang trống SKF 21314 E | 70 | 150 | 35 | Bản vẽ |
50 | Vòng bi tang trống SKF 21314 EK | 70 | 150 | 35 | Bản vẽ |
51 | Vòng bi tang trống SKF 22214 E | 70 | 125 | 31 | Bản vẽ |
52 | Vòng bi tang trống SKF 22214 EK | 70 | 125 | 31 | Bản vẽ |
53 | Vòng bi tang trống SKF 22314 E | 70 | 150 | 51 | Bản vẽ |
54 | Vòng bi tang trống SKF 22314 EK | 70 | 150 | 51 | Bản vẽ |
55 | Vòng bi tang trống SKF 21315 E | 75 | 160 | 37 | Bản vẽ |
56 | Vòng bi tang trống SKF 21315 EK | 75 | 160 | 37 | Bản vẽ |
57 | Vòng bi tang trống SKF 22215 E | 75 | 130 | 31 | Bản vẽ |
58 | Vòng bi tang trống SKF 22215 EK | 75 | 130 | 31 | Bản vẽ |
59 | Vòng bi tang trống SKF 22315 E | 75 | 160 | 55 | Bản vẽ |
60 | Vòng bi tang trống SKF 22315 EK | 75 | 160 | 55 | Bản vẽ |
61 | Vòng bi tang trống SKF 24015 CC/W33 | 75 | 115 | 40 | Bản vẽ |
62 | Vòng bi tang trống SKF 24015 CCK30/W33 | 75 | 115 | 40 | Bản vẽ |
63 | Vòng bi tang trống SKF 21316 E | 80 | 170 | 39 | Bản vẽ |
64 | Vòng bi tang trống SKF 21316 EK | 80 | 170 | 39 | Bản vẽ |
65 | Vòng bi tang trống SKF 22216 E | 80 | 140 | 33 | Bản vẽ |
66 | Vòng bi tang trống SKF 22216 EK | 80 | 140 | 33 | Bản vẽ |
67 | Vòng bi tang trống SKF 22316 E | 80 | 170 | 58 | Bản vẽ |
68 | Vòng bi tang trống SKF 22316 EK | 80 | 170 | 58 | Bản vẽ |
69 | Vòng bi tang trống SKF 21317 E | 85 | 180 | 41 | Bản vẽ |
70 | Vòng bi tang trống SKF 21317 EK | 85 | 180 | 41 | Bản vẽ |
71 | Vòng bi tang trống SKF 22217 E | 85 | 150 | 36 | Bản vẽ |
72 | Vòng bi tang trống SKF 22217 EK | 85 | 150 | 36 | Bản vẽ |
73 | Vòng bi tang trống SKF 22317 E | 85 | 180 | 60 | Bản vẽ |
74 | Vòng bi tang trống SKF 22317 EK | 85 | 180 | 60 | Bản vẽ |
75 | Vòng bi tang trống SKF 21318 E | 90 | 190 | 43 | Bản vẽ |
76 | Vòng bi tang trống SKF 21318 EK | 90 | 190 | 43 | Bản vẽ |
77 | Vòng bi tang trống SKF 22218 E | 90 | 160 | 40 | Bản vẽ |
78 | Vòng bi tang trống SKF 22218 EK | 90 | 160 | 40 | Bản vẽ |
79 | Vòng bi tang trống SKF 22318 E | 90 | 190 | 64 | Bản vẽ |
80 | Vòng bi tang trống SKF 22318 EK | 90 | 190 | 64 | Bản vẽ |
81 | Vòng bi tang trống SKF 23218 CC/W33 | 90 | 160 | 52.4 | Bản vẽ |
82 | Vòng bi tang trống SKF 23218 CCK/W33 | 90 | 160 | 52.4 | Bản vẽ |
83 | Vòng bi tang trống SKF 21319 E | 95 | 200 | 45 | Bản vẽ |
84 | Vòng bi tang trống SKF 21319 EK | 95 | 200 | 45 | Bản vẽ |
85 | Vòng bi tang trống SKF 22219 E | 95 | 170 | 43 | Bản vẽ |
86 | Vòng bi tang trống SKF 22219 EK | 95 | 170 | 43 | Bản vẽ |
87 | Vòng bi tang trống SKF 22319 E | 95 | 200 | 67 | Bản vẽ |
88 | Vòng bi tang trống SKF 22319 EK | 95 | 200 | 67 | Bản vẽ |
89 | Vòng bi tang trống SKF 21320 E | 100 | 215 | 47 | Bản vẽ |
90 | Vòng bi tang trống SKF 21320 EK | 100 | 215 | 47 | Bản vẽ |
91 | Vòng bi tang trống SKF 22220 E | 100 | 180 | 46 | Bản vẽ |
92 | Vòng bi tang trống SKF 22220 EK | 100 | 180 | 46 | Bản vẽ |
93 | Vòng bi tang trống SKF 22320 E | 100 | 215 | 73 | Bản vẽ |
94 | Vòng bi tang trống SKF 22320 EK | 100 | 215 | 73 | Bản vẽ |
95 | Vòng bi tang trống SKF 23120 CC/W33 | 100 | 165 | 52 | Bản vẽ |
96 | Vòng bi tang trống SKF 23120 CCK/W33 | 100 | 165 | 52 | Bản vẽ |
97 | Vòng bi tang trống SKF 23220 CC/W33 | 100 | 180 | 60.3 | Bản vẽ |
98 | Vòng bi tang trống SKF 23220 CCK/W33 | 100 | 180 | 60.3 | Bản vẽ |
99 | Vòng bi tang trống SKF 24020 CC/W33 | 100 | 150 | 50 | Bản vẽ |
100 | Vòng bi tang trống SKF 24020 CCK30/W33 | 100 | 150 | 50 | Bản vẽ |
101 | Vòng bi tang trống SKF 24120 CC/W33 | 100 | 165 | 65 | Bản vẽ |
102 | Vòng bi tang trống SKF 24120 CCK30/W33 | 100 | 165 | 65 | Bản vẽ |
103 | Vòng bi tang trống SKF 22222 E | 110 | 200 | 53 | Bản vẽ |
104 | Vòng bi tang trống SKF 22222 EK | 110 | 200 | 53 | Bản vẽ |
105 | Vòng bi tang trống SKF 22322 E | 110 | 240 | 80 | Bản vẽ |
106 | Vòng bi tang trống SKF 22322 EK | 110 | 240 | 80 | Bản vẽ |
107 | Vòng bi tang trống SKF 23022 CC/W33 | 110 | 170 | 45 | Bản vẽ |
108 | Vòng bi tang trống SKF 23022 CCK/W33 | 110 | 170 | 45 | Bản vẽ |
109 | Vòng bi tang trống SKF 23122 CC/W33 | 110 | 180 | 56 | Bản vẽ |
110 | Vòng bi tang trống SKF 23122 CCK/W33 | 110 | 180 | 56 | Bản vẽ |
111 | Vòng bi tang trống SKF 23222 CC/W33 | 110 | 200 | 69.8 | Bản vẽ |
112 | Vòng bi tang trống SKF 23222 CCK/W33 | 110 | 200 | 69.8 | Bản vẽ |
113 | Vòng bi tang trống SKF 24022 CC/W33 | 110 | 170 | 60 | Bản vẽ |
114 | Vòng bi tang trống SKF 24022 CCK30/W33 | 110 | 170 | 60 | Bản vẽ |
115 | Vòng bi tang trống SKF 24122 CC/W33 | 110 | 180 | 69 | Bản vẽ |
116 | Vòng bi tang trống SKF 24122 CCK30/W33 | 110 | 180 | 69 | Bản vẽ |
117 | Vòng bi tang trống SKF 22224 E | 120 | 215 | 58 | Bản vẽ |
118 | Vòng bi tang trống SKF 22224 EK | 120 | 215 | 58 | Bản vẽ |
119 | Vòng bi tang trống SKF 22324 CC/W33 | 120 | 260 | 86 | Bản vẽ |
120 | Vòng bi tang trống SKF 22324 CCK/W33 | 120 | 260 | 86 | Bản vẽ |
121 | Vòng bi tang trống SKF 23024 CC/W33 | 120 | 180 | 46 | Bản vẽ |
122 | Vòng bi tang trống SKF 23024 CCK/W33 | 120 | 180 | 46 | Bản vẽ |
123 | Vòng bi tang trống SKF 23124 CC/W33 | 120 | 200 | 62 | Bản vẽ |
124 | Vòng bi tang trống SKF 23124 CCK/W33 | 120 | 200 | 62 | Bản vẽ |
125 | Vòng bi tang trống SKF 23224 CC/W33 | 120 | 215 | 76 | Bản vẽ |
126 | Vòng bi tang trống SKF 23224 CCK/W33 | 120 | 215 | 76 | Bản vẽ |
127 | Vòng bi tang trống SKF 24024 CC/W33 | 120 | 180 | 60 | Bản vẽ |
128 | Vòng bi tang trống SKF 24024 CCK30/W33 | 120 | 180 | 60 | Bản vẽ |
129 | Vòng bi tang trống SKF 24124 CC/W33 | 120 | 200 | 80 | Bản vẽ |
130 | Vòng bi tang trống SKF 24124 CCK30/W33 | 120 | 200 | 80 | Bản vẽ |
131 | Vòng bi tang trống SKF 229750 J/C3R505 | 130 | 220 | 73 | Bản vẽ |
132 | Vòng bi tang trống SKF 22226 E | 130 | 230 | 64 | Bản vẽ |
133 | Vòng bi tang trống SKF 22226 EK | 130 | 230 | 64 | Bản vẽ |
134 | Vòng bi tang trống SKF 22326 CC/W33 | 130 | 280 | 93 | Bản vẽ |
135 | Vòng bi tang trống SKF 22326 CCK/W33 | 130 | 280 | 93 | Bản vẽ |
136 | Vòng bi tang trống SKF 23026 CC/W33 | 130 | 200 | 52 | Bản vẽ |
137 | Vòng bi tang trống SKF 23026 CCK/W33 | 130 | 200 | 52 | Bản vẽ |
138 | Vòng bi tang trống SKF 23126 CC/W33 | 130 | 210 | 64 | Bản vẽ |
139 | Vòng bi tang trống SKF 23126 CCK/W33 | 130 | 210 | 64 | Bản vẽ |
140 | Vòng bi tang trống SKF 23226 CC/W33 | 130 | 230 | 80 | Bản vẽ |
141 | Vòng bi tang trống SKF 23226 CCK/W33 | 130 | 230 | 80 | Bản vẽ |
142 | Vòng bi tang trống SKF 24026 CC/W33 | 130 | 200 | 69 | Bản vẽ |
143 | Vòng bi tang trống SKF 24026 CCK30/W33 | 130 | 200 | 69 | Bản vẽ |
144 | Vòng bi tang trống SKF 24126 CC/W33 | 130 | 210 | 80 | Bản vẽ |
145 | Vòng bi tang trống SKF 24126 CCK30/W33 | 130 | 210 | 80 | Bản vẽ |
146 | Vòng bi tang trống SKF 22228 CC/W33 | 140 | 250 | 68 | Bản vẽ |
147 | Vòng bi tang trống SKF 22228 CCK/W33 | 140 | 250 | 68 | Bản vẽ |
148 | Vòng bi tang trống SKF 22328 CC/W33 | 140 | 300 | 102 | Bản vẽ |
149 | Vòng bi tang trống SKF 22328 CCK/W33 | 140 | 300 | 102 | Bản vẽ |
150 | Vòng bi tang trống SKF 23028 CC/W33 | 140 | 210 | 53 | Bản vẽ |